Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 12-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 04:29 03/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 1 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 1 ngoại tệ tăng giá và 71 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,091.00 -1,084.04 | 15,091.00 -1,247.42 | 15,872.00 -990.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,202.00 -491.89 | 17,361.00 -511.61 | 17,926.00 -520.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,534 -1,861.84 | 26,534 -2,148.66 | 27,398 -2,205.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,295.49 -198.91 | 3,412.63 -193.90 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,616.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,563 -1,208.11 | 25,666 -1,375.53 | 26,311 -1,928.20 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,800.55 | 29,364 -2,757.77 | 0.00 -33,152.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -758.93 | 2,900.00 -300.93 | 3,060.00 -243.65 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 156.10 -3.81 | 159.20 -2.33 | 163.00 -6.21 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.26 0.39 | 16.46 -1.17 | 20.26 1.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,108.00 -143.43 | 2,228.00 -119.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,317.22 | 0.00 -2,415.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,461.00 -1,153.60 | 17,622.00 -1,180.62 | 18,196 -1,209.96 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -659.61 | 661.00 -71.90 | 0.00 -760.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,160 -924.00 | 24,160 -954.00 | 24,460 -994.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.